Có 2 kết quả:
气度恢宏 qì dù huī hóng ㄑㄧˋ ㄉㄨˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ • 氣度恢宏 qì dù huī hóng ㄑㄧˋ ㄉㄨˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ
qì dù huī hóng ㄑㄧˋ ㄉㄨˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broad-minded
(2) magnanimous
(2) magnanimous
Bình luận 0
qì dù huī hóng ㄑㄧˋ ㄉㄨˋ ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broad-minded
(2) magnanimous
(2) magnanimous
Bình luận 0